中文 Trung Quốc
傳播四方
传播四方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phổ biến trong mọi hướng (thành ngữ)
傳播四方 传播四方 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 bo1 si4 fang1]
Giải thích tiếng Anh
to disseminate in every direction (idiom)
傳教 传教
傳教團 传教团
傳教士 传教士
傳書鴿 传书鸽
傳本 传本
傳染 传染