中文 Trung Quốc
傳揚
传扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lây lan (bằng miệng)
傳揚 传扬 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
to spread (by word of mouth)
傳播 传播
傳播四方 传播四方
傳教 传教
傳教士 传教士
傳旨 传旨
傳書鴿 传书鸽