中文 Trung Quốc
  • 傳播 繁體中文 tranditional chinese傳播
  • 传播 简体中文 tranditional chinese传播
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phổ biến
  • để tuyên truyền
  • để lây lan
傳播 传播 phát âm tiếng Việt:
  • [chuan2 bo1]

Giải thích tiếng Anh
  • to disseminate
  • to propagate
  • to spread