中文 Trung Quốc
假聲
假声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
falsetto
ngược lại: giọng nói tự nhiên hoặc đúng 真聲|真声 [zhen1 sheng1]
假聲 假声 phát âm tiếng Việt:
[jia3 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
falsetto
opposite: natural or true voice 真聲|真声[zhen1 sheng1]
假肢 假肢
假肯定句 假肯定句
假腿 假腿
假若 假若
假藥 假药
假裝 假装