中文 Trung Quốc
假眼
假眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mắt nhân tạo
kính mắt
假眼 假眼 phát âm tiếng Việt:
[jia3 yan3]
Giải thích tiếng Anh
artificial eye
glass eye
假種皮 假种皮
假而 假而
假聲 假声
假肯定句 假肯定句
假腿 假腿
假芫茜 假芫茜