中文 Trung Quốc
假肢
假肢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân tạo chi
Prosthetic
假肢 假肢 phát âm tiếng Việt:
[jia3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
artificial limb
prosthetic
假肯定句 假肯定句
假腿 假腿
假芫茜 假芫茜
假藥 假药
假裝 假装
假託 假托