中文 Trung Quốc
假拱
假拱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mù arch
giả vòm
假拱 假拱 phát âm tiếng Việt:
[jia3 gong3]
Giải thích tiếng Anh
blind arch
false arch
假日 假日
假期 假期
假案 假案
假正經 假正经
假死 假死
假牙 假牙