中文 Trung Quốc
假扮
假扮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạo danh
để hành động một phần của sb
để ngụy trang mình như là sb khác
假扮 假扮 phát âm tiếng Việt:
[jia3 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to impersonate
to act the part of sb
to disguise oneself as sb else
假招子 假招子
假拱 假拱
假日 假日
假案 假案
假條 假条
假正經 假正经