中文 Trung Quốc
  • 蹭蹬 繁體中文 tranditional chinese蹭蹬
  • 蹭蹬 简体中文 tranditional chinese蹭蹬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có may mắn
  • dammit!
蹭蹬 蹭蹬 phát âm tiếng Việt:
  • [ceng4 deng4]

Giải thích tiếng Anh
  • to have bad luck
  • dammit!