中文 Trung Quốc
蹮
蹮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 躚|跹 [xian1]
蹮 蹮 phát âm tiếng Việt:
[xian1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 躚|跹[xian1]
蹯 蹯
蹲 蹲
蹲下 蹲下
蹲便器 蹲便器
蹲坑 蹲坑
蹲大牢 蹲大牢