中文 Trung Quốc
蹯
蹯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vuốt của động vật
蹯 蹯 phát âm tiếng Việt:
[fan2]
Giải thích tiếng Anh
paws of animal
蹲 蹲
蹲下 蹲下
蹲伏 蹲伏
蹲坑 蹲坑
蹲大牢 蹲大牢
蹲廁 蹲厕