中文 Trung Quốc
蹲便器
蹲便器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà vệ sinh ngồi xổm
蹲便器 蹲便器 phát âm tiếng Việt:
[dun1 bian4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
squat toilet
蹲坑 蹲坑
蹲大牢 蹲大牢
蹲廁 蹲厕
蹲膘 蹲膘
蹲苦窯 蹲苦窑
蹲踞 蹲踞