中文 Trung Quốc
蹲伏
蹲伏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
crouch thấp và uốn cong về phía trước (đặc biệt ở ẩn hoặc trong chờ)
蹲伏 蹲伏 phát âm tiếng Việt:
[dun1 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to crouch low and bend forward (esp. in hiding or in wait)
蹲便器 蹲便器
蹲坑 蹲坑
蹲大牢 蹲大牢
蹲牢 蹲牢
蹲膘 蹲膘
蹲苦窯 蹲苦窑