中文 Trung Quốc
蹭吃
蹭吃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để freeload cho thực phẩm
蹭吃 蹭吃 phát âm tiếng Việt:
[ceng4 chi1]
Giải thích tiếng Anh
to freeload for food
蹭吃蹭喝 蹭吃蹭喝
蹭蹬 蹭蹬
蹮 蹮
蹲 蹲
蹲下 蹲下
蹲伏 蹲伏