中文 Trung Quốc
  • 蹲下 繁體中文 tranditional chinese蹲下
  • 蹲下 简体中文 tranditional chinese蹲下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ngồi xổm xuống
  • để crouch
蹲下 蹲下 phát âm tiếng Việt:
  • [dun1 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • to squat down
  • to crouch