中文 Trung Quốc
象樣
象样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 像樣|像样 [xiang4 yang4]
象樣 象样 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 yang4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 像樣|像样[xiang4 yang4]
象海豹 象海豹
象牙 象牙
象牙塔 象牙塔
象聲詞 象声词
象話 象话
象限 象限