中文 Trung Quốc
象牙塔
象牙塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ivory tower
象牙塔 象牙塔 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 ya2 ta3]
Giải thích tiếng Anh
ivory tower
象牙海岸 象牙海岸
象聲詞 象声词
象話 象话
象鼻山 象鼻山
豢 豢
豢圉 豢圉