中文 Trung Quốc
象限
象限
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc phần tư (trong hình học tọa độ)
象限 象限 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
quadrant (in coordinate geometry)
象鼻山 象鼻山
豢 豢
豢圉 豢圉
豣 豣
豦 豦
豨 豨