中文 Trung Quốc
象牙
象牙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngà
con voi Ngà
象牙 象牙 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 ya2]
Giải thích tiếng Anh
ivory
elephant tusk
象牙塔 象牙塔
象牙海岸 象牙海岸
象聲詞 象声词
象限 象限
象鼻山 象鼻山
豢 豢