中文 Trung Quốc
象海豹
象海豹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con voi con dấu
象海豹 象海豹 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 hai3 bao4]
Giải thích tiếng Anh
elephant seal
象牙 象牙
象牙塔 象牙塔
象牙海岸 象牙海岸
象話 象话
象限 象限
象鼻山 象鼻山