中文 Trung Quốc
跡證
迹证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu vết của
tài liệu bằng chứng
跡證 迹证 phát âm tiếng Việt:
[ji4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
traces of
material evidence
跡象 迹象
跣 跣
跤 跤
跦 跦
跧 跧
跨 跨