中文 Trung Quốc
跦
跦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốc độ trở lại và ra
đi bộ
跦 跦 phát âm tiếng Việt:
[zhu1]
Giải thích tiếng Anh
pace back and forth
to walk
跧 跧
跨 跨
跨刀 跨刀
跨國公司 跨国公司
跨國化 跨国化
跨地區 跨地区