中文 Trung Quốc
跡象
迹象
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh dấu
dấu hiệu
dấu hiệu
chỉ số
跡象 迹象 phát âm tiếng Việt:
[ji4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
mark
indication
sign
indicator
跣 跣
跤 跤
跥 跺
跧 跧
跨 跨
跨刀 跨刀