中文 Trung Quốc
跣
跣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
barefooted
跣 跣 phát âm tiếng Việt:
[xian3]
Giải thích tiếng Anh
barefooted
跤 跤
跥 跺
跦 跦
跨 跨
跨刀 跨刀
跨國 跨国