中文 Trung Quốc
  • 跧 繁體中文 tranditional chinese
  • 跧 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để curl lên
  • để crouch
跧 跧 phát âm tiếng Việt:
  • [quan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to curl up
  • to crouch