中文 Trung Quốc
跑腿
跑腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy errands
跑腿 跑腿 phát âm tiếng Việt:
[pao3 tui3]
Giải thích tiếng Anh
to run errands
跑腿兒 跑腿儿
跑腿子 跑腿子
跑調 跑调
跑走 跑走
跑跑顛顛 跑跑颠颠
跑車 跑车