中文 Trung Quốc
  • 跑走 繁體中文 tranditional chinese跑走
  • 跑走 简体中文 tranditional chinese跑走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thoát khỏi
  • để chạy trốn
  • chạy đi
跑走 跑走 phát âm tiếng Việt:
  • [pao3 zou3]

Giải thích tiếng Anh
  • to escape
  • to flee
  • to run away