中文 Trung Quốc- 跑跑顛顛
- 跑跑颠颠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để làm việc hectically
- để trên đường đi
- để chạy xung quanh tham dự để nhiều tác vụ
跑跑顛顛 跑跑颠颠 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to work hectically
- to be on the go
- to run around attending to various tasks