中文 Trung Quốc
  • 跑跑顛顛 繁體中文 tranditional chinese跑跑顛顛
  • 跑跑颠颠 简体中文 tranditional chinese跑跑颠颠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm việc hectically
  • để trên đường đi
  • để chạy xung quanh tham dự để nhiều tác vụ
跑跑顛顛 跑跑颠颠 phát âm tiếng Việt:
  • [pao3 pao3 dian1 dian1]

Giải thích tiếng Anh
  • to work hectically
  • to be on the go
  • to run around attending to various tasks