中文 Trung Quốc
跑腿子
跑腿子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) để sống như một văn bằng cử nhân
cử nhân
跑腿子 跑腿子 phát âm tiếng Việt:
[pao3 tui3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) to live as a bachelor
bachelor
跑調 跑调
跑警報 跑警报
跑走 跑走
跑車 跑车
跑遍 跑遍
跑道 跑道