中文 Trung Quốc
跑腿兒
跑腿儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy errands
跑腿兒 跑腿儿 phát âm tiếng Việt:
[pao3 tui3 r5]
Giải thích tiếng Anh
to run errands
跑腿子 跑腿子
跑調 跑调
跑警報 跑警报
跑跑顛顛 跑跑颠颠
跑車 跑车
跑遍 跑遍