中文 Trung Quốc
趕忙
赶忙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải vội vàng
để đẩy nhanh
để làm cho sự vội vàng
趕忙 赶忙 phát âm tiếng Việt:
[gan3 mang2]
Giải thích tiếng Anh
to hurry
to hasten
to make haste
趕快 赶快
趕早 赶早
趕明兒 赶明儿
趕浪頭 赶浪头
趕盡殺絕 赶尽杀绝
趕緊 赶紧