中文 Trung Quốc
趕浪頭
赶浪头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện theo các xu hướng
趕浪頭 赶浪头 phát âm tiếng Việt:
[gan3 lang4 tou5]
Giải thích tiếng Anh
to follow the trend
趕盡殺絕 赶尽杀绝
趕緊 赶紧
趕考 赶考
趕走 赶走
趕赴 赶赴
趕超 赶超