中文 Trung Quốc
趕明兒
赶明儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) một vài ngày
một trong những ngày này
趕明兒 赶明儿 phát âm tiếng Việt:
[gan3 ming2 r5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) some day
one of these days
趕時髦 赶时髦
趕浪頭 赶浪头
趕盡殺絕 赶尽杀绝
趕考 赶考
趕腳 赶脚
趕走 赶走