中文 Trung Quốc
趕緊
赶紧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh chóng
không chậm trễ
趕緊 赶紧 phát âm tiếng Việt:
[gan3 jin3]
Giải thích tiếng Anh
hurriedly
without delay
趕考 赶考
趕腳 赶脚
趕走 赶走
趕超 赶超
趕跑 赶跑
趕路 赶路