中文 Trung Quốc
趕快
赶快
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùng một lúc
ngay lập tức
趕快 赶快 phát âm tiếng Việt:
[gan3 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
at once
immediately
趕早 赶早
趕明兒 赶明儿
趕時髦 赶时髦
趕盡殺絕 赶尽杀绝
趕緊 赶紧
趕考 赶考