中文 Trung Quốc
  • 趕出 繁體中文 tranditional chinese趕出
  • 赶出 简体中文 tranditional chinese赶出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lái xe đi
趕出 赶出 phát âm tiếng Việt:
  • [gan3 chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to drive away