中文 Trung Quốc
趕出
赶出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lái xe đi
趕出 赶出 phát âm tiếng Việt:
[gan3 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to drive away
趕到 赶到
趕前不趕後 赶前不赶后
趕工 赶工
趕得及 赶得及
趕忙 赶忙
趕快 赶快