中文 Trung Quốc- 趕得及
- 赶得及
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- vẫn còn thời gian (để làm sth)
- để có thể làm sth trong thời gian
- để có thể làm cho nó
趕得及 赶得及 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- there is still time (to do sth)
- to be able to do sth in time
- to be able to make it