中文 Trung Quốc
  • 趕得及 繁體中文 tranditional chinese趕得及
  • 赶得及 简体中文 tranditional chinese赶得及
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vẫn còn thời gian (để làm sth)
  • để có thể làm sth trong thời gian
  • để có thể làm cho nó
趕得及 赶得及 phát âm tiếng Việt:
  • [gan3 de2 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • there is still time (to do sth)
  • to be able to do sth in time
  • to be able to make it