中文 Trung Quốc- 趕前不趕後
- 赶前不赶后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nó là tốt hơn để vội vàng đầu hơn để vội vàng sau này (thành ngữ)
趕前不趕後 赶前不赶后 phát âm tiếng Việt:- [gan3 qian2 bu4 gan3 hou4]
Giải thích tiếng Anh- it's better to hurry at the start than to rush later (idiom)