中文 Trung Quốc
走私
走私
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để buôn lậu
để có một chuyện bất hợp pháp
走私 走私 phát âm tiếng Việt:
[zou3 si1]
Giải thích tiếng Anh
to smuggle
to have an illicit affair
走私品 走私品
走私貨 走私货
走穴 走穴
走索 走索
走繩 走绳
走背字 走背字