中文 Trung Quốc
走繩
走绳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu đi bộ
走繩 走绳 phát âm tiếng Việt:
[zou3 sheng2]
Giải thích tiếng Anh
tightrope walking
走背字 走背字
走背字兒 走背字儿
走自己的路,讓人家去說 走自己的路,让人家去说
走著瞧 走着瞧
走親戚 走亲戚
走親訪友 走亲访友