中文 Trung Quốc
走索
走索
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu đi bộ
走索 走索 phát âm tiếng Việt:
[zou3 suo3]
Giải thích tiếng Anh
tightrope walking
走繩 走绳
走背字 走背字
走背字兒 走背字儿
走色 走色
走著瞧 走着瞧
走親戚 走亲戚