中文 Trung Quốc
走穴
走穴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của lưu động giải trí) tour du lịch, chơi ở nhiều địa điểm
走穴 走穴 phát âm tiếng Việt:
[zou3 xue2]
Giải thích tiếng Anh
(of itinerant entertainers) to tour, playing in many venues
走紅 走红
走索 走索
走繩 走绳
走背字兒 走背字儿
走自己的路,讓人家去說 走自己的路,让人家去说
走色 走色