中文 Trung Quốc
走背字
走背字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có may mắn
走背字 走背字 phát âm tiếng Việt:
[zou3 bei4 zi4]
Giải thích tiếng Anh
to have bad luck
走背字兒 走背字儿
走自己的路,讓人家去說 走自己的路,让人家去说
走色 走色
走親戚 走亲戚
走親訪友 走亲访友
走訪 走访