中文 Trung Quốc
  • 走地盤 繁體中文 tranditional chinese走地盤
  • 走地盘 简体中文 tranditional chinese走地盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sống cá cược
  • trong chơi đánh cược
走地盤 走地盘 phát âm tiếng Việt:
  • [zou3 di4 pan2]

Giải thích tiếng Anh
  • live betting
  • in-play wagering