中文 Trung Quốc
  • 走好運 繁體中文 tranditional chinese走好運
  • 走好运 简体中文 tranditional chinese走好运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kinh nghiệm chúc may mắn
走好運 走好运 phát âm tiếng Việt:
  • [zou3 hao3 yun4]

Giải thích tiếng Anh
  • to experience good luck