中文 Trung Quốc
走地雞
走地鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Việt gà
走地雞 走地鸡 phát âm tiếng Việt:
[zou3 di4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
free-range chicken
走失 走失
走好運 走好运
走娘家 走娘家
走寶 走宝
走山 走山
走廊 走廊