中文 Trung Quốc
走寶
走宝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ lỡ một cơ hội (Quảng Đông)
走寶 走宝 phát âm tiếng Việt:
[zou3 bao3]
Giải thích tiếng Anh
to miss an opportunity (Cantonese)
走山 走山
走廊 走廊
走彎路 走弯路
走形兒 走形儿
走形式 走形式
走後門 走后门