中文 Trung Quốc
  • 走子 繁體中文 tranditional chinese走子
  • 走子 简体中文 tranditional chinese走子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một động thái (trong cờ tướng)
走子 走子 phát âm tiếng Việt:
  • [zou3 zi3]

Giải thích tiếng Anh
  • a move (in chess)