中文 Trung Quốc
走向斷層
走向断层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tấn công lỗi (địa chất)
走向斷層 走向断层 phát âm tiếng Việt:
[zou3 xiang4 duan4 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
strike fault (geology)
走向滑動斷層 走向滑动断层
走味 走味
走味兒 走味儿
走圓場 走圆场
走地盤 走地盘
走地雞 走地鸡