中文 Trung Quốc
走味兒
走味儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 走味 [zou3 wei4]
走味兒 走味儿 phát âm tiếng Việt:
[zou3 wei4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 走味[zou3 wei4]
走嘴 走嘴
走圓場 走圆场
走地盤 走地盘
走失 走失
走好運 走好运
走娘家 走娘家